Tên các bộ phận thân trên được nhắc tới trong bài Yoga
upper body | thân trên |
shoulder | vai |
armpit | nách |
arm | cánh tay |
elbow | khuỷ tay |
hand | bàn tay |
palm of one’s hand | lòng bàn tay |
finger | ngón tay |
chest | ngực |
back | lưng |
Tên các bộ phận ở thân dưới được nhắc tới trong bài Yoga
lower body | thân dưới |
abdomen, stomach | bụng |
bellybutton | rốn |
hips, lower back, waist | eo |
bottom, butt | mông |
leg | chân |
thigh | đùi |
knee | đầu gối |
calf | bắp chân |
shin, lower leg | ống chân |
foot | bàn chân |
ankle | cổ chân |
bottom of the foot, sole | lòng bàn chân |
toe, tip of toe | mũi bàn chân |
heel of foot | gót chân |
Achilles tendon | gân gót chân |
Tên các xương được nhắc tới trong bài Yoga
nape of the neck, back of the neck | gáy (sau cổ) |
clavicle, collarbone | xương quai xanh |
scapula, shoulder blade | xương bả vai |
sternum, breastbone | xương ức |
spine, backbone | xương đốt sống |
spine, line of the backbone | xương sống |
rib | xương sườn |
pit of the stomach, solar plexus | thượng vị |
groin | bẹn |
hip joint | khớp hông |
pelvis | xương chậu |
pubis | xương mu |
sacrum | khối xương cùng |
ischium (part of pelvis) | ụ ngồi (hai ụ này khi ngồi xuống sẽ sờ được) |
ilium (part of pelvis) | vành xương chậu |
coccyx, tail bone | xương cùng (cuối cùng luôn) |
joint | khớp |