Tiếng Anh Yoga – các cử động

Cử động uốn, gập

to bend forward
gập người về phía trước
Stretch your arms and bend forward.
kéo dài tay ra và gập người về phía trước
to bend; to curl
bẻ cong, gập lại
Bend your knees
gập đầu gối lại
to make round; to curl up
cuộn lại
Round your back and…
cuộn lưng lại và…

Cử động kéo lại gần

to approach; to draw near; to get close
kéo lại gần
Bring your elbows and knees close together.
Kéo đầu gối và củ chỏ lại gần nhau
to draw; pull something towards oneself
thu nhỏ, kéo lại
Draw your shoulder blades together.
Kéo hai bả vai lại gần nhau
to pull
kéo dãn
Let’s grab our right wrists and pull.
Nắm lấy cổ tay trái và kéo ra
to hug
ôm
Lie down face-up and hug both knees.
Nằm ngửa, ôm lấy hai đầu gối

Cử động mở rộng

to extend; to stretch
(ngoại động từ)
(Gradually) lengthen your spine.
kéo dài cột sống ra
to extend; to stretch
(ngoại động từ)
Let’s feel the stretch. 
Hãy cảm nhận sự kéo dãn
to spread; to expand
mở rộng
Spread your legs wide, and…
Mở rộng hai chân, và …

Các cử động hạ xuống, mở rộng

to bring down; to lower
hạ xuống, thả
Once you put your hands down on the floor…
Sau khi hạ hai tay xuống ….
to lower
thấp xuống
Lower your butt, then — child’s pose.
Hạ mông xuống, trở về tư thế em bé
to fall; to fall down
đổ xuống
Fall forward gradually.
từ từ đổ người về phía trước
to bring down
ngả xuống
Bring both knees down to the right.
Hai đầu gối ngả xuống bên trái
to pull down
kéo xuống
Pull your shoulder blades down, and…
Kéo xương bả vai xuống, và…

Cử động

to move
làm cho cử động
Let’s start moving the pelvis as well.
Cử động cả xương chậu
to perform; to do; to carry out
thực hiện, tiến hành
Take some relaxing breaths.
(Do some relaxing breathing.)
thở nhẹ nhàng
to repeat
lặp lại
Repeat this sequence once again.
Thực hiện chuỗi động tác này lại một lần nữa

Đặt để

to put; to place
đặt, để
Once you put your left foot on the mat…
Sau khi đặt chân trái lên thảm
to align; to arrangeAlign both feet at the top of the mat.
Đứng cả hai chân trên đầu thảm
to put
đặt
Put both hands on the floor, and…
Sau khi đặt cả hai tay lên sàn
put something together;
to match (rhythm)
chắp, chụm
Put your hands together in front of your chest, and…
chắp hai tay trước ngực

Nâng, dơ lên

to raise
đưa lên, dơ lên (dơ tay)
Begin to raise your upper body slowly.
Từ từ đưa thân trên lên
to float
nổi
Hold your right foot in the air.
(Literally: Float your right foot.)
giữ chân phải trên không
to pull up
kéo
Pull in the pit of your stomach
(Literally: Pull up the pit of your stomach.)
kéo rốn lại vào bụng
to lift up
nâng lên
Lift your chin up and…
nâng cằm lên
to look upward
nhìn lên
Look diagonally upwards
nhìn lên phía trên

Thả ra, thư giãn

to release
thả
Hug your knees… and release both hands.
Ôm hai đầu gối… và thả hai tay ra
to let out
Thả, từ bỏ
Let’s let out all the tension in our bodies.
Thả lỏng toàn thân
to undo; to untie; to unfasten
tháo
Unfasten your fingers.
Tháo các ngón tay ra
to soften; to loosen
làm mềm
Let’s begin to loosen our hip joints.
Hãy cùng làm mềm các khớp háng
to loosen; to relax
thư giãn
Let’s relax the back of the neck.
Hãy cùng thư giãn cổ sau
to put back; to return
đặt lại chỗ ban đầu
Put your left foot back in its original position.
Đặt chân trái của bạn lại vị trí ban đầu

Vặn xoắn

to entwine
quấn, bện, đan
We’ll entwine our fingers, and then let’s stretch our arms.
Đan các ngón tay vào nhau, sau đó duỗi thẳng cánh tay ra
to cross (legs or arms)
bắt chéo
Put your right foot on your left thigh and cross your legs.
Đặt bàn chân phải vào đùi chân trái và bắt chéo chân
to twist
vặn, xoắn
Twist your spine to the left.
Vặn cột sống về phía trái

Thở, cảm nhận

to inhale
hít vào
Inhale through the nose and…
Hít vào bằng mũi
to exhale
thở ra
Exhale slowly from the mouth.
Từ từ thở ra bằng mồm
to feel
cảm nhận
Please feel the stretch.
Cảm nhận sự kéo dãn
to rest
thư giãn
Rest in child’s pose.
Thư giãn trong tư thế em bé

Những động từ thông dụng khác dùng trong các bài Yoga

to grab
nắm, tóm lấy
Let’s grab our shins with both hands.
Hãy nắm lấy ống chân bằng cả hai tay
to open; to spread out
mở
Open your chest and…
Mở rộng lồng ngực
to turn something toward
xoay về phía
Turn your toes towards the ceiling.
Xay ngón chân về phía trần nhà
to face toward
hướng mặt về phía
Face upwards.
Hướng mặt lên trên
to sink
nhúng, nhấn
Press your chest into the mat, and…
(Literally: Sink your chest into the mat, and…)
Nhúng chìm ngực của bạn xuống thảm và
to tilt
nghiêng
Tilt your upper body forward.
Nghiêng thân trên về phía trước

Từ tượng thanh thông dụng trong Yoga

making circles; with a circling motion
quay vòng
Rotate your shoulders like you’re making circles.
Xoay vai như vẽ vòng tròn
tightly
giữ chặt
Draw shoulder blades together tightly towards the center.
Lôi xương bải vai về phía trung tâm thật chặt
in a dangly way
đung đưa
Lower your hands to your sides and let them dangle.
Hạ hai tay xuống hai bên và để chúng đung đưa
with a swinging or swaying motion
lắc lư, nhún nhảy
Lift your hands and legs and shake them with a swinging motion.
Nâng hai tay hai chân lên và lúc lắc theo chuyển động đung đưa
effortlessly; quickly
nhẹ nhàng, dễ dàng, nhanh
Let your left leg float up effortlessly and…
Để chân trái của bạn lên một cách dễ dàng
all at once; with a thump
Loosen up your shoulders all at once.
Thả bộp hai vai xuống cùng lúc
Comments
All comments.
Comments

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.