Giảm cân
diet, losing weight | giảm cân |
toning | siết chặt |
slender waist | thắt eo |
beautiful legs, toned legs | chân đẹp |
beautiful butt, toned butt | mông đẹp |
burning fat | đốt mỡ |
weight loss | giảm cân |
detox | thải độc |
Bộ phận cơ thể trong Yoga
full body | toàn thân |
upper body | thân trên |
lower body | thân dưới |
mind and body | tâm và thân |
lymph | bạch huyết (bạch cầu) |
blood flow | tuần hoàn máu |
posture | tư thế |
the splits | mở khớp háng |
core | cơ lõi của thân trên |
Các vấn đề sức khoẻ
tight shoulders | căng cứng vai |
back pain | đau lưng |
exhaustion | mệt mỏi, kiệt sức |
chilliness, coldness | lạnh do tuần hoàn máu kém |
swelling, getting puffy | phù nề |
distortion, being warped | lệch, méo |